--

rát mặt

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rát mặt

+  

  • Feel a burning sensation on one's face
    • Nắng rát mặt
      To feel a burning sensation on one's face because of the sun
  • Feel ashamed
    • Nói rát mặt
      To use excoriating words
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rát mặt"
Lượt xem: 673